tunned



English - Vietnamese dictionary

tun /tʌn/
  • danh từ
    • thùng ton nô
    • thùng ủ men (chế rượu bia)
    • ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)
    • ngoại động từ
      • bỏ vào thùng, đóng vào thùng
        • to tun wine: đóng rượu vào thùng

    Latest query: tunned ignition định mức emulate cavity nozzle flip stem ancient hose inflator adapter gap hierarchy valve waffles trait tiền tiêu ecstatic appeal