pandemic
US: /pænˈdɛmɪk/
UK: /pændˈɛmɪk/
English - Vietnamese dictionary
pandemic /pæn'demik/- tính từ
- (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)
- (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)
- danh từ
- (y học) dịch lớn
Advanced English dictionary
+ nouna disease that spreads over a whole country or the whole world: the Aids pandemic in Asia
pandemic adjective: a pandemic disease
Compare: ENDEMIC, EPIDEMIC
Concise dictionary
pandemicspæn'demɪknoun
+an epidemic that is geographically widespread; occurring throughout a region or even throughout the world
adj.
+epidemic over a wide geographical area
+existing everywhere