broiler
US: /ˈbɹɔɪɫɝ/
UK: /bɹˈɔɪlɐ/
English - Vietnamese dictionary
broiler /'brɔilə/- danh từ
- người hay gây sự, người hay gây gỗ
- người hay gây sự, người hay gây gỗ
- danh từ
- vỉ nướng thịt
- gà giò (để nướng)
- ngày nóng như thiêu như đốt
Advanced English dictionary
+ noun1 (also broiler chicken) (especially AmE) a young chicken suitable for broiling or ROASTING
2 (AmE) the part inside the oven of a cooker/stove that directs heat downwards to cook food that is placed underneath it
Compare: GRILL