định mức
Vietnamese-Vietnamese
định mức
danh từ
mức quy định về lao động, thời gian, vật liệu, v.v. để hoàn thành một công việc hay một lượng sản phẩm: nâng cao định mức lao động * hoàn thành vượt định mức
Latest query:
định mức
gas
wonder
mayor
fire
apricot
litchi
self
cook
glottal
assessment
unattended
to
peach
predicament
pear
ambivalent
dô
cháu
synopsis