English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
promisee
English Vietnamese dictionary
promisee /promisee/
danh từ
(pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn
Latest search:
cheater
scrape
stress
presumption
flexibility
stigma
l���n ��t
algorithm
civiliti
laid-back
fortitude
g���m
livelihood
stable
layout
throbbing
gruel
rendition
consultation
mop