pork
US: /ˈpɔɹk/
UK: /pˈɔːk/
UK: /pˈɔːk/
English Vietnamese dictionary
pork /pɔ:k/
- danh từ
- thịt lợn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)
Advanced English dictionary
+ noun
[U] meat from a pig that has not been CURED (= preserved using salt or smoke): roast pork + pork chops + a leg of pork
Compare: BACON, GAMMON, HAM (1)
Collocation dictionary
ADJ.
fresh | roast, smoked | organic
QUANT.
bit, piece, slice | belly, knuckle, leg, loin, shoulder
roast leg of pork
PORK + NOUN
chop, pie, sausage | butcher
PHRASES
pork and apple sauce, sweet and sour pork
Concise English dictionary
pɔrk /pɔːk
noun
+meat from a domestic hog or pig
+a legislative appropriation designed to ingratiate legislators with their constituents