newlywed

US: /ˈnuɫiˌwɛd/
UK: /njˈuːlɪwˌɛd/


English Vietnamese dictionary


newlywed
  • danh từ
    • người vừa mới lập gia đình
      • the young newly-weds: những thanh niên vừa mới lập gia đình