English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Liquid asset
English Vietnamese dictionary
Liquid asset
(Econ) Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu .
+ Xem LIQUIDITY.
Latest search:
delicious
hint
calumniate
crackdown
chutney
incor
high-statusmember
ripple
surmount
s����ng r���ng
unconscious
jello
crack
clue
groovy
fundus
violates
-4877
coaxial
bánh ích