chattel
US: /ˈtʃætəɫ/
UK: /tʃˈætəl/
UK: /tʃˈætəl/
English Vietnamese dictionary
chattel /'tʃætl/
- danh từ, (thường) số nhiều
- động sản
- chattel mortgage: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)
- to be the chatttel of
- là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
- chattel slavery system
- chế đọ chiếm hữu nô lệ
- to go away with all one's goods and chattels
- tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
- động sản
Advanced English dictionary
+ noun
[C, U] (law or old-fashioned) something that belongs to you: Women are now considered as equal partners, not as chattels or housekeepers.
See also -