English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
counter-offer
English Vietnamese dictionary
counter-offer
danh từ
đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác
Latest search:
approximately
buồn
collaborative
concentration
veterinarian
transcending
sôi gan
inexplicable
intelligence
improverment
parentthesis
reductionism
saving grace
hopelessness
parenttheses
psychometric
epistemology
ethnocentric
dillussional
tell a joke