woods

US: /ˈwʊdz/
UK: /wˈʊdz/


English Vietnamese dictionary


wood /wud/
  • danh từ
    • gỗ
      • soft wood: gỗ mềm
      • made of wood: làm bằng gỗ
    • củi
      • to put wood on the fire: bỏ củi vào bếp
    • ((thường) số nhiều) rừng
      • a wood of beech: rừng sồi
    • thùng gỗ (đựng rượu)
    • (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ
    • to be unable to see the wood for the trees
      • thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất
    • he is wood from the neck up
      • (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm
    • out of the wood
      • khỏi nguy hiểm, thoát nạn
    • to run to wood
      • phát cáu, nổi giận
    • to take to the woods
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát
  • tính từ
    • bằng gỗ
      • wood floor: sàn gỗ
    • (thuộc) rừng
      • wood flowers: những bông hoa rừng
  • động từ
    • cung cấp củi; lấy củi
    • trồng rừng

Concise English dictionary


woods|wooded|woodingwʊd
noun
+the hard fibrous lignified substance under the bark of trees
+the trees and other plants in a large densely wooded area
+United States film actress (1938-1981)
+English conductor (1869-1944)
+English writer of novels about murders and thefts and forgeries (1814-1887)
+United States painter noted for works based on life in the Midwest (1892-1942)
+any wind instrument other than the brass instruments
+a golf club with a long shaft used to hit long shots; originally made with a wooden head