where
US: /ˈhwɛɹ/, /ˈwɛɹ/
UK: /wˈeə/
UK: /wˈeə/
English Vietnamese dictionary
where /we /
- phó từ
- đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào
- where are you going?: anh đi đâu đấy?
- where are my gloves?: đôi găng của tôi đâu?
- where am I wrong?: tôi sai ở chỗ nào?
- I know where he is: tôi biết hắn ta ở đâu
- như thế nào, ra làm sao
- where will you be if you fail?: nếu anh thất bại thì rồi anh sẽ ra làm sao?
- đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào
- đại từ
- đâu, từ đâu; ở đâu
- where do you come from?: anh từ đâu đến?
- where are you going to?: anh đi đâu?
- ni (mà), chỗ (mà), điểm (mà)
- the house where I was born: căn nhà ni (mà) tôi sinh ra
- đâu, từ đâu; ở đâu
- danh từ
- ni chốn, địa điểm
- I must have the wheres and whens: tôi cần có đầy đủ chi tiết về địa điểm và thời gian
- ni chốn, địa điểm
Advanced English dictionary
adverb, conjunction
+ adverb
1 in or to what place or situation: Where do you live? + I wonder where they will take us to. + Where (= at what point) did I go wrong in my calculations? + Where (= in what book, newspaper, etc.) did you read that? + Just where (= to what situation or final argument) is all this leading us?
2 used after words or phrases that refer to a place or situation to mean 'at, in or to which': It's one of the few countries where people drive on the left.
3 the place or situation in which: We then moved to Paris, where we lived for six years.
+ conjunction
(in) the place or situation in which: This is where I live. + Sit where I can see you. + Where people were concerned, his threshold of boredom was low. + That's where (= the point in the argument at which) you're wrong.
Concise English dictionary
hwer /weə
noun location; place in which something occursadv. in what location; how; to what location?; from what locationpron. in which place; in that place which; at which pointconj. in what location; in the place which; at the time of; if; to what location; at the location which