staunch

US: /ˈstɔntʃ/
UK: /stˈɔːnt‍ʃ/


English Vietnamese dictionary


staunch /stɑ:ntʃ/ (staunch) /stɔ:ntʃ/
  • ngoại động từ
    • cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại
      • to stanch a wound: làm cầm máu một vết thương
  • tính từ
    • trung thành; đáng tin cậy
      • stanch friend: người bạn trung thành
    • kín (nước, không khí không vào được)
    • chắc chắn, vững vàng, vững chắc

Advanced English dictionary


adjective, verb
+ adjective (superlative staunchest, no comparative) strong and loyal in your opinions and attitude: a staunch supporter of the monarchy + one of the president's staunchest allies + a staunch Catholic
staunchly adverb: She staunchly defended the new policy. + The family was staunchly Protestant.
staunchness noun [U]
+ verb (also stanch especially in AmE) [VN] (formal) to stop the flow of sth, especially blood

Concise English dictionary


staunches|staunched|staunchingstɑntʃ ,-tɔn- /[stɔːn-
verb
+stop the flow of a liquid
adj.
+firm and dependable especially in loyalty