starkness

US: /ˈstɑɹknɪs/
UK: /stˈɑːknəs/


English Vietnamese dictionary


starkness
  • danh từ
    • sự khắc nghiệt; sự ảm đạm
    • bình dị, không tô điểm, thẳng thắn
    • (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc
    • hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực
    • mạnh mẽ, quả quyết
    • lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
    • hoang vắng, trơ trụi
    • trần như nhộng