macro

US: /ˈmækɹoʊ/
UK: /mˈækɹə‍ʊ/


English Vietnamese dictionary


macro
  • lớn, khổng lồ (về kích thước, khả năng...)
  • danh từ
    • một lệnh đơn độc, dùng trong chương trình máy tính, thay thế cho một chuỗi các lệnh hoặc phím gõ