legitimacy

US: /ɫəˈdʒɪtəməsi/, /ɫɪˈdʒɪtəməsi/
UK: /ləd‍ʒˈɪtɪməsi/


English Vietnamese dictionary


legitimacy /li'dʤitiməsi/
  • danh từ
    • tính hợp pháp
    • tính chính đáng; tính chính thống