invoked

US: /ˌɪnˈvoʊkt/
UK: /ɪnvˈə‍ʊkt/


English Vietnamese dictionary


invoke /in'vouk/
  • ngoại động từ
    • cầu khẩn
    • gọi cho hiện lên (ma quỷ...)
    • viện dẫn chứng
    • cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)

Concise English dictionary


invokes|invoked|invokingɪn'vəʊk
verb
+summon into action or bring into existence, often as if by magic
+cite as an authority; resort to
+request earnestly (something from somebody); ask for aid or protection