in


nghĩa:




in 

động từ
 

tạo ra nhiều bản bằng các phương pháp, công nghệ khác nhau: khắc bản in * vải in hoa * giống như in (b) 

hằn sâu, đến mức khó có thể phai mờ trong tâm trí%: nhớ như in * in sâu kỉ niệm 

. inch (viết tắt).