hawk

US: /ˈhɔk/
UK: /hˈɔːk/


English Vietnamese dictionary


hawk /hɔ:k/
  • danh từ
    • (động vật học) diều hâu, chim ưng
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))
    • kẻ tham tàn
    • not to know a hawk from a handsaw
      • dốt đặc không biết gì hết
  • nội động từ
    • săn bằng chim ưng
    • (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)
    • ngoại động từ
      • vồ, chụp (mồi)
      • ngoại động từ
        • bán (hàng) rong
        • (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền
          • to hawk news about: tung tin đi khắp nơi
          • to hawk gossip about: truyền tin đồn nhảm khắp nơi
      • danh từ
        • sự đằng hắng
        • tiếng đằng hắng
        • nội động từ
          • đằng hắng
          • ngoại động từ
            • (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)
            • danh từ
              • cái bàn xoa (của thợ nề)

            Advanced English dictionary


            noun, verb
            + noun
            1 a strong fast BIRD OF PREY (= a bird that kills other creatures for food): He waited, watching her like a hawk (= watching her very closely).
            See also - SPARROWHAWK
            2 a person, especially a politician, who supports the use of military force to solve problems
            Compare: DOVE
            + verb
            1 [VN] to try to sell things by going from place to place asking people to buy them
            Synonym: PEDDLE
            He made a living hawking cleaning products from door to door.
            2 [V, VN] to get PHLEGM in your mouth when you cough

            Collocation dictionary


            HAWK + VERB

            hover | swoop (down)
            The hawk swooped low over the field.

            PHRASES

            watch (sb) like a hawk
            He waited, watching her like a hawk.


            Concise English dictionary


            hawks|hawked|hawkinghɔːk
            noun
            +diurnal bird of prey typically having short rounded wings and a long tail
            +an advocate of an aggressive policy on foreign relations
            +a square board with a handle underneath; used by masons to hold or carry mortar
            verb
            +sell or offer for sale from place to place
            +hunt with hawks
            +clear mucus or food from one's throat