gratuitous
US: /ɡɹəˈtuətəs/
UK: /ɡɹætjˈuːɪtəs/
UK: /ɡɹætjˈuːɪtəs/
English Vietnamese dictionary
gratuitous /grə'tju:itəs/
- tính từ
- cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền
- a gratuitous help: sự giúp đỡ không lấy tiền
- không có lý do, vô cớ, vu vơ
- a gratuitous lie: sự nói dối không có lý do
- a gratuitous insult: lời lăng mạ vô cớ
- cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền
Advanced English dictionary
+ adjective
(disapproving) done without any good reason or purpose and often having harmful effects
Synonym: UNNECESSARY
gratuitous violence on television
gratuitously adverb: The film was gratuitously offensive.
Thesaurus dictionary
adj.
1 gratis, free, complimentary, spontaneous:
The earth is a machine which has, till now, yielded gratuitous service.
2 unasked for, unrequested, unsought for, wanton, unprovoked, unsolicited, unlooked-for, uncalled-for, unwelcome, unjustified, unwarranted, baseless, groundless, needless, unfounded, ungrounded, unjustifiable, irrational:
He seems to derive some twisted pleasure from spreading gratuitous lies about me.
Concise English dictionary
grə'tuːɪtəs /-'tju-
adj.
+without cause
+costing nothing
+unnecessary and unwarranted