frazzle

US: /ˈfɹæzəɫ/
UK: /fɹˈæzə‍l/


English Vietnamese dictionary


frazzle /'fræzl/
  • danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    • sự mệt rã rời, sự kiệt quệ
    • mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi
      • beaten to a frazzle: bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi
  • ngoại động từ
    • làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức
    • làm rách tả tơi
    • nội động từ
      • mệt rã rời, kiệt sức
      • rách tả tơi

    Advanced English dictionary


    + noun
    Idioms: be burnt, worn, etc. to a frazzle (informal) to be completely burnt/extremely tired