eligibility

US: /ˌɛɫɪdʒəˈbɪɫɪti/
UK: /ˌɛlɪd‍ʒəbˈɪlɪti/


English Vietnamese dictionary


eligibility /,elidʤə'biliti/
  • danh từ
    • tính đủ tư cách, tính thích hợp
    • tính có thể chọn được