chick

US: /ˈtʃɪk/
UK: /t‍ʃˈɪk/


English Vietnamese dictionary


chick /tʃik/
  • danh từ
    • gà con; chim con
    • trẻ nhỏ
      • the chicks: con cái trong nhà
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
    • to have neither chick nor child
      • không có con
    • one chick keeps a hen busy
      • (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn

Advanced English dictionary


+ noun
1 a baby bird, especially a baby chicken
2 (old-fashioned, sometimes offensive) a way of referring to a young woman

Concise English dictionary


chickstʃɪk
noun
+young bird especially of domestic fowl
+informal terms for a (young) woman