buồn


nghĩa:



* adj
- Sad, melancholy, grieved
=tin buồn+sad news
=người mẹ buồn vì có đứa con hư+the mother was sad because a child of hers was bad
=ngồi buồn, chẳng nói chẳng rằng+to sit sad and silent
=Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ+No sight is free of sadness. When one is sad, no sight is cheerful

-Feeling an itch (for, to)
=buồn miệng hát ngêu ngao+his mouth was itching to sing, so he sang a few disconnected phrases
-Ticklish
=tính hay buồn nên bị cù không nhịn cười được


sad, boring