aback

US: /əˈbæk/
UK: /ɐbˈæk/


English Vietnamese dictionary


aback /ə'bæk/
  • phó từ
    • lùi lại, trở lại phía sau
      • to stand aback from: đứng lùi lại để tránh
    • (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)
      • to be taken aback: (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm
    • (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên
      • to be taken aback by the news: sửng sốt vì cái tin đó

Advanced English dictionary


+ adverb
Idioms: be taken aback (by sb/sth) to be shocked or surprised by sb/sth: She was completely taken aback by his anger.
See also - "TAKE SB ABACK" at TAKE