English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
yểu điệu thục nữ
nghĩa:
yểu điệu thục nữ
(
cũ
,
văn chương
) (người con gái) yểu điệu, duyên dáng và thuỳ mị.
Latest search:
���ok"and"g"="g
arrassion
incur
phã¦â°ã¦â¡ng trã£â¬nh
nohow
phã¦â°ã¦â¡ng trã£â¬nh
clarion
vì thức ăn sẽ được
vì thức ăn sẽ được
cừu
bombard
yểu điệu thục nữ
racism
yểu điệu thục nữ
bã£â³ng ã¤â€˜ã£â¡
affection
ã½ hợp tã¢m ä‘ầu
ã½ hợp tã¢m ä‘ầu
clearly
hurricane