English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
yếu lược
nghĩa:
yếu lược
tính từ
(
cũ
) chỉ tóm tắt những điều cơ bản, cần thiết nhất:
binh thư yếu lược
Latest search:
italian
exploited
adrenalin
preface
achive
indifference
democratised
xoải
ableism
shirt
h���c
thành phố
inflict
infrastructure
leader
facade
bickẻ
lure
định hướng
mucus