English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
yếu điểm
nghĩa:
yếu điểm
danh từ
(
hiếm
) điểm quan trọng nhất:
bảo vệ yếu điểm quân sự * yếu điểm của vấn đề
Latest search:
restream
vendor
khoa
behaviour
deaf
tiềm nhập
weigh
derail
xæ°æ¡ng rồng
urban
thã nh phố
slimmer
tap
anxious
predatory
mục ruỗng
vendor
lồng lộng
consent
control