yên lòng


nghĩa:




yên lòng 

tính từ
 

(đang có điều có thể làm cho lo lắng, áy náy) có trạng thái tâm lí yên ổn, không có điều gì phải lo lắng: làm yên lòng người ra trận * yên lòng nhắm mắt