xoen xoét
nghĩa:
xoen xoét
động từ
từ gợi tả lối nói luôn mồm (thường là những điều không thành thực) một cách dễ dàng, trơn tru như không biết ngượng: xoen xoét thề bồi * chỉ xoen xoét cái mồm!
Latest search: pewee y�u 9 cafe ủy ban 18 years below despondency persuade enchanted ted librarian herbal dunning vacate content extramural forfeit pose nohow requirement