vui miệng
nghĩa:
vui miệng
tính từ
cảm thấy thích thú khi nói chuyện hoặc khi ăn, uống, v.v. nên cứ tiếp diễn, kéo dài: vui miệng hút liền hai điếu thuốc * nói đùa cho vui miệng
vui miệng
vui miệng
cảm thấy thích thú khi nói chuyện hoặc khi ăn, uống, v.v. nên cứ tiếp diễn, kéo dài: vui miệng hút liền hai điếu thuốc * nói đùa cho vui miệng