English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
trái tai
nghĩa:
trái tai
tính từ
(
khẩu ngữ
) trái lẽ thường, khó nghe:
chuyện trái tai * nghe rất trái tai
Latest search:
controlled
bipartisan consensus
mope
moped
equity
xã³a
subtle
tắc
pilagiarism
lây
subtle
dominance
subtract
party
mía
chuyển giao quyền
acber
acumen
analyze
continent