English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
trào lộng
nghĩa:
trào lộng
tính từ
(lối văn) có tính chất chế giễu để đùa cợt, gây cười:
giọng văn trào lộng
Latest search:
monsoon
deficiency
��n n���m
indigenous
onglide
equity
century
garage
nawab
hɪrəʊ
taken back
void
đẹp lòng
tắt thở
suffer
ánh ỏi
khoa trương
disappointed
xối xả
trường