English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
trào lộng
nghĩa:
trào lộng
tính từ
(lối văn) có tính chất chế giễu để đùa cợt, gây cười:
giọng văn trào lộng
Latest search:
hu
saturate
detour
binaculor
alert
divine
devices
waste
noise
loot
gerner
trái tai
preprocessing
train
2025
souvenir
well-paid
further
magnet
forged