English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tự trọng
nghĩa:
tự trọng
động từ
coi trọng và giữ gìn phẩm cách, danh dự của mình:
lòng tự trọng * người biết tự trọng
Latest search:
shed
climax
hectic
tác phẩm văn học
soul
prospective
loving
overcrowded
fleet
harshly
led
fasten
fact
harshly
salty
ship
stillborn
contaminate
annoying
reflexively