English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tự trọng
nghĩa:
tự trọng
động từ
coi trọng và giữ gìn phẩm cách, danh dự của mình:
lòng tự trọng * người biết tự trọng
Latest search:
sương muối
java
strive
humbug
bombard
táºp
satisfaction
bankrupct
nai læ°ng
boundaries
1
folklore
fight with bf/ gf
permanently
human
derange
homily
identity
imitation
assassination