English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tự tin
nghĩa:
tự tin
động từ
tin vào bản thân mình:
tự tin ở sức mình * giọng nói dứt khoát, đầy vẻ tự tin
Latest search:
y���u nh��n
entrench
headache
mồng đốc
khung cá»i
challenging
loangm
ngoằn nghèo
negotiate
caucious
communica
empirical
fifth
ầm ầm
chào
nhap le
ch��ng m���t
pathology
gussy
lẻo khoẻo