English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tự ti
nghĩa:
tự ti
tính từ
tự đánh giá mình thấp nên tỏ ra thiếu tự tin:
tự ti về khả năng của mình * tính hay tự ti
Latest search:
ao ước
lảm
sự phân hóa
sồ sề
lòng đỏ
dầu khí
definate term
hữutính
xót
hợp pháp
heartfelt
economy
ramification
creche
hạnh phúc
hằng ngày
secondment
thách thức
2017
fluid