English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tự kiêu
nghĩa:
tự kiêu
tính từ
như
tự cao
:
thói tự kiêu
Latest search:
dufia
resource
import
simultaneous
bustle
gas
đề án
quadruped
instead
unequivocal
æ°æ¡ng
reasonable down
triviality
l
capinet
career
curtail
workload
mải mê
still