tức tưởi
nghĩa:
tức tưởi
tính từ
từ gợi tả tiếng nấc lên thành từng cơn của người đang chất chứa nhiều đau khổ, uất ức trong lòng: khóc tức tưởi * giọng nghẹn ngào tức tưởi
tức tưởi
tức tưởi
từ gợi tả tiếng nấc lên thành từng cơn của người đang chất chứa nhiều đau khổ, uất ức trong lòng: khóc tức tưởi * giọng nghẹn ngào tức tưởi