tằm
nghĩa:
tằm
danh từ
ấu trùng của một loài bướm, ăn lá dâu hoặc lá sắn, nuôi để lấy tơ: nghề trồng dâu nuôi tằm * ăn như tằm ăn rỗi (ăn khoẻ và nhanh)
tằm
tằm
ấu trùng của một loài bướm, ăn lá dâu hoặc lá sắn, nuôi để lấy tơ: nghề trồng dâu nuôi tằm * ăn như tằm ăn rỗi (ăn khoẻ và nhanh)