English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tầm gửi
nghĩa:
tầm gửi
danh từ
cây bụi nhỏ, có nhiều loài khác nhau, sống nửa kí sinh trên cành của các loài cây khác.
Latest search:
demur
cabinet
ɡɒsɪp
borrowed
parade
p����iication
conducive
lecture
flower
rig
deposit
bottom
vindication
toss
1) order by 3-- oluf
c�� dl
laid-back
plaintive
subdued
indulgence