tí tách
nghĩa:
tí tách
tính từ
từ mô phỏng tiếng động nhỏ, gọn, liên tiếp, không đều nhau như tiếng nước rơi xuống từng giọt cách quãng: mưa rơi tí tách * tiếng củi khô cháy nổ tí tách
tí tách
tí tách
từ mô phỏng tiếng động nhỏ, gọn, liên tiếp, không đều nhau như tiếng nước rơi xuống từng giọt cách quãng: mưa rơi tí tách * tiếng củi khô cháy nổ tí tách