English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
siêng năng
nghĩa:
siêng năng
tính từ
siêng (nói khái quát):
siêng năng làm việc * học hành siêng năng
Latest search:
via
nam
appraisal
tao
dacha
decriminalize
descent
sedentary
tune
cymbals
narcissist
stubborn
ầm ĩ
lan tá» a
discord
in my book
đáng tin cậy
discuss
plasticity
reached