English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sặc sỡ
nghĩa:
sặc sỡ
tính từ
có nhiều màu sắc sáng, chói xen lẫn nhau:
quần áo sặc sỡ * màu sắc sặc sỡ
Latest search:
underestimate
attribution
via) order by 6-- clsn
laurel
pointless
murmur
settlement
lbdivad@gmail.com
pingo
fleshy
venice
kei’a:tik
perceive
cứ
attribute
eager
nitrogen
identify
thicker
ngứa gan