English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sắc màu
nghĩa:
sắc màu
danh từ
sự biểu hiện vẻ đẹp của màu sắc:
quần áo rực rỡ sắc màu * sắc màu của đồng quê
Latest search:
jealous
http://www.google.com
vermicelli
propound
loắt choắt
associate
loe
accident
discrepancy
anonymous
somewhat
homeostasis
ad-hoc name
guy
bài văn
quay xe
taxonomies
whisper
disaster
glob