sương muối
nghĩa:
sương muối
danh từ
sương đông thành những hạt băng trắng xoá phủ trên mặt đất và cây cỏ, trông như muối: đầu năm sương muối, cuối năm gió nồm (tng)
sương muối
sương muối
sương đông thành những hạt băng trắng xoá phủ trên mặt đất và cây cỏ, trông như muối: đầu năm sương muối, cuối năm gió nồm (tng)