English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sôi máu
nghĩa:
sôi máu
động từ
(
thông tục
) như
sôi gan
:
chỉ nhìn thấy mặt nó đã đủ sôi máu lên rồi
Latest search:
réªëˆspé’nsé™bl
tunning
overwrought
nhanđề
claiming
lộn ruột
đngs tin cậy
accustome
respect
wrestling
whooping
senior
fix
internship
behaviour
redundant
impartially
pseud
piston
genetically