English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sôi gan
nghĩa:
sôi gan
động từ
(
khẩu ngữ
) tức giận đến cao độ:
tức sôi gan
Latest search:
coercion
crossaint
spiritual
rearranging
hoe
thoroughbred
chàmer
gratitude
well
bureaucracy
following
atrophy
healthy
m���a
lồn
ăn gửi nằm nhờ
explicit
flatter
where
�����nh h�����ng