sâu rộng
nghĩa:
sâu rộng
tính từ
vừa rộng vừa có chiều sâu (nói khái quát): phong trào phát triển sâu rộng * có kiến thức sâu rộng
sâu rộng
sâu rộng
vừa rộng vừa có chiều sâu (nói khái quát): phong trào phát triển sâu rộng * có kiến thức sâu rộng