sát thương
nghĩa:
sát thương
động từ
giết chết hoặc làm bị thương: mìn sát thương * hạn chế gây sát thương
Latest search: lã m rẫy inform moonsun bereavement dây dù libio lode survive trái phiếu yes laudanum tan despair ligule victims dwindle cạch attuned proportion arise