rỉ
nghĩa:
gỉ
danh từ
chất do kim loại tác dụng với không khí ẩm tạo thành: gỉ sắt
động từ
bị biến thành gỉ: thép không gỉ * con dao gỉ
rỉ
gỉ
chất do kim loại tác dụng với không khí ẩm tạo thành: gỉ sắt
bị biến thành gỉ: thép không gỉ * con dao gỉ